3702827068 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NAM THUẬN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NAM THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM THUAN SERVICES TRADING EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM THUAN IMEXCO |
Mã số thuế | 3702827068 |
Địa chỉ | Thửa đất số 1046, tờ bản đồ số 19, khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN NAM Ngoài ra NGUYỄN XUÂN NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982043090 |
Ngày hoạt động | 2019-11-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702827068 lần cuối vào 2023-12-19 14:56:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm sợi dệt cho lốp xe |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất túi nhựa, yên đệm nhựa |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: giáy dép nhựa |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất keo dán từ cao su |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Sản xuất lốp cao su cho xe thô sơ, thiết bị, máy di động, máy bay, đồ chơi, đồ đạc và các mục đích sử dụng khác như: Lốp bơm hơi, lốp đặc hoặc có lót đệm, sản xuất săm, sản xuất ta lông lốp xe có thể thay được, vành lốp xe, sản xuất các tấm cao su dùng để đắp lại lốp cũ, đắp lại lốp cũ, thay các tấm cao su trên các lốp xe hơi, sản xuất từ sản phẩm khác từ cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hoá hoặc đã lưu hoá hoặc đã làm cứng, và các sản phẩm bằng cao su khác |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Ép các sản phẩm bằng nhựa hàng gia dụng, dụng cụ nhà bếp, ống, vòi, bình, các vật dụng nhà tắm, … sản xuất sản phẩm khác từ nhựa, gia công sản phẩm từ nhựa (không sản xuất, gia công, ép tại trụ sở chính) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc sản phẩm sắt bán thành phẩm, đúc khuôn sắt, đúc khuôn sắt Graphic hình cầu, đúc khuôn sắt dát mỏng, đúc khuôn thép bán thành phẩm, đúc khuôn thép, sản xuất ống vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt đúc, sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc li tâm, sản xuất đồ làm mối nối ống, vòi bằng thép đúc… |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Khuôn sản phẩm sơ chế từ nhôm, magiê, tian, kẽm…, đúc khuôn kim loại nhẹ, đúc khuôn kim loại nặng, đúc khuôn kim loại quý, đúc khuôn kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công tiện CNC, phay CNC, gia công tiện, phay, bào, mài trên mọi chất liệu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thiết bị cơ khí chính xác, công nghệ cao - Sản xuất sản phẩm thiết bị công nghiệp phụ trợ, Khuôn đúc gia dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất gia công các sản phẩm trong lĩnh vực cơ khí, điện, điện tử, tin học |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp đặt máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật liệu phục vụ ngành nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), công nghiệp, xây dựng và dân dụng…. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất nội thất nhựa |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao Chi tiết: Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao bằng nhựa |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp đồ chơi trẻ em |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị nha khoa và y khoa bằng nhựa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ an toàn cá nhân khác bằng nhựa, Sản xuất, hoán cải, gia công khuôn mẫu các loại, khuôn mẫu ngành nhựa, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực, khuôn dập, khuôn đúc, ... |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế cao su, tái chế nhựa, tái chế phế liệu kim loại, ... |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý đồ chơi trẻ em, sứ gia dụng, thủy tinh, inox gia dụng, dụng cụ bếp, hàng tạp hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ chơi trẻ em, lắp ráp đồ chơi, trò chơi; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh sứ gia dụng, thủy tinh, nhôm gia dụng, inox gia dụng, dụng cụ bếp, dụng cụ nhà vệ sinh, hàng tạp hóa, ... ; Bán buôn đồ điện gia dụng, bán buôn thiết bị điện tử gia đình quạt điện, quạt điện hơi nước, nồi cơm điện, bình đun nước siêu tốc, máy xay sinh tố,...đèn và bộ đèn điện, đèn led, ...; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, dầu gội, xà bông và chế phẩm vệ sinh,... ; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, … ; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị công nghiệp phục vụ ngành công nghiệp; Mua bán khuôn mẫu, máy móc thiết bị công nghiệp, máy móc cơ khí, máy đúc, máy dập,…; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sản xuất nhựa,...; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), ..... |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Chi tiết: Mua bán đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm bằng nhựa, hàng gia dụng, dụng cụ nhà bếp, ống, vòi, bình và các vật dụng nhà tắm, … Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ cho thuê kho bãi; không chứa than đá, phế liệu, hóa chất) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế khuôn mẫu các loại, thiết kế khuôn mẫu ngành nhựa, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực; khuôn dập, khuôn đúc kim loại, khuôn nhôm… |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |