3702826931 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG KHANG THỊNH
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG KHANG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANG THINH CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANT COMPANY |
Tên viết tắt | KHANG THINH CDC CO.LTD |
Mã số thuế | 3702826931 |
Địa chỉ | 46/23/15 Đường Cây Găng Cây Sao, Khu Phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | CHÂU TRẦN HỒNG VƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2019-11-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702826931 lần cuối vào 2023-12-19 14:51:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRẦN ĐÌNH TÙNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cống bê tông cốt thép các loại, bê tông nhựa nóng các loại, bê tông xi măng các loại, cấu kiện đúc sẵn, gạch không nung(Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Cắt và hoàn thiện đá xây dựng(Chỉ được Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai (SKC), xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, đóng cọc, ép cọc. Thi công cấu kiện đúc sẵn. Dịch vụ cẩu lắp. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất công nghiệp và phụ gia bê tông xi măng (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ, công trình thủy lợi. Định giá bất động sản. Môi giới bất động sản. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, cầu đường. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động tư vấn quản lý, chi phí xây dựng công trình theo quy định. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán công trình. Quản lý dự án. Thẩm tra dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ, công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |