3702810441 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG KIM ANH PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG KIM ANH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3702810441 |
Địa chỉ | 905A/24 Khu phố Bình Thung 1, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KIM |
Ngày hoạt động | 2019-09-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702810441 lần cuối vào 2023-12-19 23:25:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, rác thải tại địa điểm trụ sở chính; trừ tái chế phế liệu nhựa tại Bình Dương) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính; trừ tái chế phế liệu nhựa tại Bình Dương) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ tái chế phế liệu nhựa tại Bình Dương) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ tái chế phế liệu nhựa tại Bình Dương) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Hoạt động xây dựng chuyên dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, kim loại màu ở dạng nguyên sinh; bán buôn thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ nhập khẩu phế liệu gây ô nhiễm môi trường) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ: Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. Dịch vụ Logistics. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. Thiết kế sân vườn, cảnh quan |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |