3702800813 - CÔNG TY TNHH COKI
CÔNG TY TNHH COKI | |
---|---|
Tên quốc tế | COKI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COKI CO., LTD |
Mã số thuế | 3702800813 |
Địa chỉ | 03 Đường N12, KDC Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | CHU ĐÌNH THỦY Ngoài ra CHU ĐÌNH THỦY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983174531 |
Ngày hoạt động | 2019-08-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702800813 lần cuối vào 2023-12-20 03:08:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát, mạng máy tính, tổng đài điện thoại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn phần mềm chữ ký số, phần mềm kế toán, phần mềm hóa đơn điện tử, phần mềm bảo hiểm xã hội. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; Bán buôn tivi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi máy vi tính; phần mền được thiết kế để sử dụng cho mọi khách hàng; Thiết bị viễn thông. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm; bút mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho hàng và lưu kho |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; dịch vụ kiểm toán hóa đơn và dịch vụ thông tin xếp hạng hàng hóa; dịch vụ đóng gói, đóng thùng, và dịch vụ tháo dỡ; dịch vụ kiểm tra, cân và lấy mẫu hàng hóa; dịch vụ nhận và tiếp nhận hàng hóa ( gồm dịch vụ vận chuyển và tiếp nhận tại địa phương) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; dịch vụ kiểm toán hóa đơn và dịch vụ thông tin xếp hạng hàng hóa; dịch vụ đóng gói, đóng thùng, và dịch vụ tháo dỡ; dịch vụ kiểm tra, cân và lấy mẫu hàng hóa; dịch vụ nhận và tiếp nhận hàng hóa ( gồm dịch vụ vận chuyển và tiếp nhận tại địa phương) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; dịch vụ kiểm toán hóa đơn và dịch vụ thông tin xếp hạng hàng hóa; dịch vụ đóng gói, đóng thùng, và dịch vụ tháo dỡ; dịch vụ kiểm tra, cân và lấy mẫu hàng hóa; dịch vụ nhận và tiếp nhận hàng hóa ( gồm dịch vụ vận chuyển và tiếp nhận tại địa phương) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa; dịch vụ kiểm tra vận đơn; dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; dịch vụ kiểm toán hóa đơn và dịch vụ thông tin xếp hạng hàng hóa; dịch vụ đóng gói, đóng thùng, và dịch vụ tháo dỡ; dịch vụ kiểm tra, cân và lấy mẫu hàng hóa; dịch vụ nhận và tiếp nhận hàng hóa ( gồm dịch vụ vận chuyển và tiếp nhận tại địa phương); dịch vụ thông quan; dịch vụ xếp dỡ công-ten-nơ, trừ dịch vụ cung cấp tại các sân bay |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu; Sửa tài liệu hoặc hiệu đính; đánh máy, sửa từ hoặc kỹ thuật chế biến bản điện tử, photocopy, nhân bản, dịch vụ sửa từ, dịch vụ photocopy tài liệu. |