3702778050 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIỆN CNC BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIỆN CNC BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3702778050 |
Địa chỉ | Thửa đất số 150, Tờ bản đố số 10, Khu Phố Bến Đồn, Phường Hòa Lợi, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HUỲNH ĐỨC |
Điện thoại | 0914561661 |
Ngày hoạt động | 2019-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702778050 lần cuối vào 2023-12-20 12:45:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN VIETTAK.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Chỉ được May trang phục sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cửa sắt, cửa nhôm, các kết cấu khung kim loại trong xây dựng; Gia công sắt mỹ nghệ, các sản phẩm ngành cơ khí, gia công, hàn, tiện, phay, bào các chi tiết bằng kim loại (Chỉ được gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại giẻ lau, sản xuất găng tay (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn găng tay; Bán buôn bao tay len; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn vải lau công nghiệp; Bán buôn vải vụn. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. Bán buôn gạch lát san, gạch ốp tường; Bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác; - Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phụ liệu ngành may mặc và giày dép - Bán buôn hóa chất, dây đai các loại, tem nhãn, băng keo, màng PE, thùng carton - Bán buôn hạt nhựa, nguyên liệu ngành nhựa - Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa. Bán buôn bao bì các loại. Bán buôn pallet, bán buôn găng tay (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |