1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Đóng sách, thiết kế các sản phẩm in. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ điện kim loại) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ điện kim loại) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, sách, báo, tạp chí (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách), tạp hóa, dụng cụ thể dục thể thao, Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng gốm sứ, thủy tinh, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn, Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán buôn băng, đĩa có nội dung được phép lưu hành, Bán buôn sản phẩm áo mưa. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế), Bán buôn phế liệu (không chứa, phân loại và xử lý tại trụ sở, trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường), Bán buôn nguyên vật liệu ngành quảng cáo. Bán buôn nguyên liệu ngành in, giấy. - Bán buôn hóa chất ngành dệt, phụ liệu may mặc, giày dép, bán buôn tơ, sợi dệt. |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, len, sợi chỉ khâu và hàng dệt khác, bán lẻ phụ liệu may mặc. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ khai thuê hải quan. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán rượu, bia, quầy bar, vũ trường). |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website, thiết kế đồ họa (trừ thiết kế công trình). |
7911 |
Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa. |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, giới thiệu và xúc tiến thương mại. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông, giữ xe (theo quy hoạch của tỉnh). |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ điện kim loại) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ điện kim loại) |