3701929719 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUẤN PHÁT PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUẤN PHÁT PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN PHAT PHAT ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TUAN PHAT PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 3701929719 |
Địa chỉ | Số 62, ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ VĂN LỰC |
Ngày hoạt động | 2011-09-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3701929719 lần cuối vào 2024-01-06 21:54:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN & GIẤY NHẬT TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa chỉ trụ sở chính). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, mua bán, ký gửi rượu, bia, nước giải khát. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn củi vụn, dăm bào; phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu, phế thải tại địa chỉ trụ sở chính). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |