3603753785 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NỘI THẤT QUẾ ANH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NỘI THẤT QUẾ ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | QUE ANH FURNITURE IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603753785 |
Địa chỉ | Số 81, Tổ 20, Ấp Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ KIM THOA Ngoài ra TRỊNH THỊ KIM THOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0984934041 |
Ngày hoạt động | 2020-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603753785 lần cuối vào 2024-01-15 10:38:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ; gia công cơ khí) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (Đối với kinh doanh dược phẩm, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không chứa hàng tại trụ sở) (đối với xăng dầu, không kinh doanh xăng dầu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định tại Nghị định số 83/2014/NĐ-CP ngày 03/9/2014 của Chính phủ về kinh doanh xăng dầu) (đối với khí dầu mỏ hóa lỏng, chỉ hoạt động sau khi được được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không chứa VLXD tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ kinh doanh bến thủy nội địa)(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh dịch vụ hàng không chung) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |