3603647297 - CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI TRỌNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI TRỌNG ĐỨC
Mã số thuế 3603647297
Địa chỉ Số 218/5A, KP 7, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Người đại diện TRẦN NHẬT ĐỨC
Ngày hoạt động2019-06-03
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu
Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 3603647297 lần cuối vào 2023-12-20 13:14:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
(không hoạt động tại trụ sở)
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0114 Trồng cây mía
(không hoạt động tại trụ sở)
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
(không hoạt động tại trụ sở)
0116 Trồng cây lấy sợi
(không hoạt động tại trụ sở)
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
(không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở)
0125 Trồng cây cao su
(không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
0129 Trồng cây lâu năm khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0149 Chăn nuôi khác
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không sơ chế tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
(không hoạt động tại trụ sở)
0220 Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở).
0311 Khai thác thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác mỏ và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Hệ thống giết mổ bao gồm giết, mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, thỏ, các loại gia cầm (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1072 Sản xuất đường
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật).
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (trừ xi mạ và sơn tĩnh điện) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
3811 Thu gom rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư)
3812 Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
(không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại)
3830 Tái chế phế liệu
(không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và phù hợp với quy hoạch của tỉnh tại Quyết định số 2862/QĐ-UBND ngày 03/11/2011của UBND tỉnh Đồng Nai về việc Phê duyệt quy hoạch quản lý chất thải rắn tỉnh Đồng Nai đến năm 2020 tầm nhìn đến năm 2025, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại)
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công công trình điện dân dụng và công nghiệp dưới 35KV. Lắp đặt hệ thống camera quan sát, hệ thống mạng LAN, WAN, hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
(trừ xi mạ, gia công cơ khí)
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
4632 Bán buôn thực phẩm
(trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm)
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa VLXD tại trụ sở)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật).
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê chuồng trại. Kinh doanh bất động sản (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014)
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tân Tiến


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG NGUYÊN ĐĂNG

Mã số thuế: 3603947565
Người đại diện: TRẦN DUY KHÁNH
330/20/20, Kp5, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GREEN RAINBOW

Mã số thuế: 3603947117
Người đại diện: PHAN THÙY DƯƠNG
238/18 Phan Trung, tổ 2, KP. 2, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH JOLI COSMETIC - CHI NHÁNH TÂN TIẾN

Mã số thuế: 3603810916-004
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TÚ
Số 109, khu phố 1, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CỬA ĐẸP SƠN PHÚ THỊNH

Mã số thuế: 3603943881
Người đại diện: ĐOÀN NGỌC SƠN
1381 Nguyễn Ái Quốc, khu phố 6, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GO CAR TẠI ĐỒNG NAI

Mã số thuế: 0316714970-003
Người đại diện: SUMIT RATHOR
197/57 Lưu Văn Viết, Khu phố 1, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Biên Hoà


CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI NAM VƯƠNG

Mã số thuế: 3603947558
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC NAM
Số 71/16/3, hẻm 71, tổ 6, khu phố 4, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP - XÂY DỰNG - DỊCH VỤ NGÔ KIỀU LINH

Mã số thuế: 3603947533
Người đại diện: NGÔ THỊ KIỀU LINH
339 Phạm Văn Thuận, Khu phố 4, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TÀI CHÍNH CÔNG DUNG

Mã số thuế: 3603947438
Người đại diện: TRẦN LÊ THÙY DUNG
115 Ngô Quyền, khu phố 2, Phường An Hoà, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NÔNG SẢN THANH NGA

Mã số thuế: 3603947413
Người đại diện: NINH THỊ THANH NGA
Số 248/13, khu phố 12, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DV PHƯƠNG HẢI TÂM

Mã số thuế: 3603947124
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LINH PHƯƠNG
Lầu 1, số 7A1, tổ 18, KP 6, Phường Trung Dũng, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Đồng Nai


CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN RUBY LOGISTICS

Mã số thuế: 3603947389
Người đại diện: Nguyễn Công Ty
Tổ 21, ấp Suối Cát 1, Xã Suối Cát, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG D.T GROUP

Mã số thuế: 3603947332
Người đại diện: BÙI HỒNG THU
Tổ 04, ấp 1C, Xã Phước Thái, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐA NĂNG

Mã số thuế: 3603947420
Người đại diện: LÊ THỊ HOÀN
Tổ 13, khu phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH VẬN TẢI TOÀN THẮNG

Mã số thuế: 3603947371
Người đại diện: NGÔ ĐỨC THẮNG
Số 114, tổ 7, ấp Độc Lập , Xã Giang Điền, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

CHI NHÁNH ZEN TEA 20 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÔ MINH

Mã số thuế: 3603417670-020
Người đại diện: TÔ MINH QUỐC
169 đường Nguyễn Ái Quốc, KP 1, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ DỊCH VỤ PMK

Mã số thuế: 0110650730
Người đại diện: Phạm Minh Khuê
Số 21 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội

CÔNG TY TNHH CÂU LẠC BỘ DOANH NHÂN FENGYUNHUI VIỆT NAM

Mã số thuế: 2301283309
Người đại diện: Xie, Cong
Đường Phạm Ngũ Lão, Khu Khả Lễ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh

HỘ KINH DOANH HẢI THANH MOBILE

Mã số thuế: 8522605192
Người đại diện: Tạ Đình Hải
Số 915 đường Phạm Văn Đồng, Tổ 3, Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Hải Phòng

CÔNG TY TNHH NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC

Mã số thuế: 0318394902
Người đại diện: Nguyễn Thành Được
696 Đường Nguyễn Thị Sáng, Tổ 21, ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG POCA MEDIA

Mã số thuế: 0110669837
Người đại diện: Lê Minh Thái
Tầng 1, Số 29 Phố Trần Điền, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

CÔNG TY TNHH TM & DV MIRI

Mã số thuế: 5801515810
Người đại diện: Trần Xuân Hiền
110 Cao Bá Quát, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI XANH MKV

Mã số thuế: 0318310638
Người đại diện: Phạm Thị Mây
99/4 Nguyễn Thị Xinh, phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY CP KIẾN TẠO MÔI TRƯỜNG XANH CẨM MỸ

Mã số thuế: 3603955213
Người đại diện: Nguyễn Văn Khương
Số 86, hẻm 210, KP 1, Phường Phú Bình, Thành phố Long Khánh, Đồng Nai

CÔNG TY TNHH NGHI VẠN PHÁT

Mã số thuế: 3603949467
Người đại diện: Nguyễn Đan Thư
Số 151/34 đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu phố 1, Phường Xuân Hoà, Thành phố Long Khánh, Đồng Nai

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ DU LỊCH HOÀNG ĐẠT AP

Mã số thuế: 3801298721
Người đại diện: Hoàng Thành Đạt
Tổ 3, Khu Phố 3B, Phường Minh Hưng, Thị xã Chơn Thành, Bình Phước

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG THÁI AN

Mã số thuế: 0318401099
Người đại diện: Nguyễn Quốc Thái
6/30/4 Đường số 10, Khu phố 2, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG LINH HƯNG

Mã số thuế: 1201684129
Người đại diện: Trần Tấn Thạnh
Số 595/8 ấp Bắc, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang

CÔNG TY CỔ PHẦN MAY THP - VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TẠI HẢI PHÒNG

Mã số thuế: 1001035744-001
Người đại diện: Dương Tiến Anh
Thôn Tràng (tại nhà ông Dương Văn Tiến), Xã Tam Đa, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỸ PHẨM CBL

Mã số thuế: 0110654037
Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên
Tầng 6, V11-B09, Khu đô thị mới An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội

NGUYỄN THANH HUYỀN

Mã số thuế: 8836249837
Người đại diện: NGUYễN THANH HUYềN
90/1, KP 3,, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NICE TIMES

Mã số thuế: 0318366214
Người đại diện: Nguyễn Văn Đỉnh
55 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GEMO

Mã số thuế: 0318289471
Người đại diện: Pan, Yuping
Tầng 12 (1206), CitiLight Tower, Số 45 Đường Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH TNT NAM LỘC PHÁT

Mã số thuế: 0110679218
Người đại diện: Đàm Quang Tạo
Thôn 3, Xã Phúc Hòa, Huyện Phúc Thọ, Hà Nội

CÔNG TY TNHH NARA FIRE CORPORATION

Mã số thuế: 0318399837
Người đại diện: Lê Hải Nam
R4-90 Đường Nội khu Hưng Gia 1, Phường Tân Phong, Quận 7, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH TMDV & SỰ KIỆN G4.EVENT

Mã số thuế: 4001277925
Người đại diện: Nguyễn Thành Lê Khương
Lô 49B đường Trần Phú, Phường Điện Thắng Trung, Thị Xã Điện Bàn, Quảng Nam

CÔNG TY TNHH METHOE

Mã số thuế: 0318313519
Người đại diện: Lê Văn Nhất
Tầng 1, Tòa Nhà HSC BUILDING, Số 162B Điện Biên Phủ, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH STAR FASHION

Mã số thuế: 0110629626
Người đại diện: Võ Lê Bảo Ngọc
Nhà số 11, ngõ 466 Hoàng Hoa Thám, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội

CÔNG TY TNHH NGÂN HOUSE

Mã số thuế: 1801759249
Người đại diện: Lê Thị Bích Ngân
143 Nguyễn Chí Thanh, KV1, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ

DNTN PHAN THỊ HỒNG HẠNH

Mã số thuế: 0318426209
Người đại diện: Phan Thị Hồng Hạnh
642BĐ70 Đường Bùi Thanh Khiết, Khu phố 3, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠT THỊNH PHÁT

Mã số thuế: 0110654164
Người đại diện: Nguyễn Tấn Thành Đạt
Số nhà 12A, Đường Đồng Tiến, Khu chéo đường tàu, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Hà Nội

CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN DUY NAM

Mã số thuế: 2301277577
Người đại diện: Nguyễn Trọng Nam
Số 4, Đường Văn Miếu, Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA CHẤT LƯỢNG CAO TỈNH THÁI BÌNH

Mã số thuế: 1001074687-003
Người đại diện: Nguyễn Trọng Trâm
Số 2 ngõ 46 phố Tương Mai, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI FOX

Mã số thuế: 0110622701
Người đại diện: Đoàn Phúc Lộc
Số 40 ngõ 14 phố Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống đa, Hà Nội

HỘ KINH DOANH M.LENS

Mã số thuế: 8814088784
Người đại diện: Nguyễn Thị ý Nhi
182 Nguyễn Trãi, Phường 03, Quận 5, TP Hồ Chí Minh

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TM VÀ VẬN TẢI XUÂN GIANG

Mã số thuế: 0110636398
Người đại diện: Hồ Văn Tiến
Thôn Giáp Long, Xã Thống Nhất, Huyện Thường Tín, Hà Nội