3603591407-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐIỀN NAM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐIỀN NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 3603591407-001 |
Địa chỉ | Đường 39, Thôn Quảng Thành 1, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÙY LIÊM Ngoài ra NGUYỄN THỊ THÙY LIÊM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0931775833 |
Ngày hoạt động | 2019-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603591407-001 lần cuối vào 2023-12-18 07:56:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Không hoạt động tại trụ sở |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Không hoạt động tại trụ sở |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Không hoạt động tại trụ sở |
0145 | Chăn nuôi lợn Không hoạt động tại trụ sở |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Không hoạt động tại trụ sở |
0220 | Khai thác gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp,chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) ( không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Không hoạt động tại trụ sở |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi được cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
0520 | Khai thác và thu gom than non Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi được cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ( trừ công đoạn tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, sợi , may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng) Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Trừ xi mạ, đánh bóng kim loại;Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ; (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán mỹ phẩm,Buôn bán hàng thời trang |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán nguyên phụ liệu làm đẹp |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ trừ hóa khí lỏng để vận chuyển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa trừ hóa khí lỏng để vận chuyển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, hà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê( không kinh doanh tại trụ sở chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) ( riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke và các dịch vụ kèm theo) (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
7911 | Đại lý du lịch chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
7912 | Điều hành tua du lịch chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật |