3601026223-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG MINH YÊN BÌNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG MINH YÊN BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3601026223-001 |
Địa chỉ | Số 276, Khu phố Bình Chánh, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TẤN MINH |
Điện thoại | 0933 133 056 |
Ngày hoạt động | 2015-10-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3601026223-001 lần cuối vào 2024-01-02 04:03:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không nuôi trồng tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Gia công pallet gỗ (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện (không gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
1811 | In ấn (Không in ấn tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân hóa vi sinh (Không sản xuất tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic. - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic. (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không rèn, dập, ép, cán và luyện bột kim loại tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; Không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, nâng cấp photocopy (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Hoạt động xử lý nước thải (hoạt động tại công trình) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa chỉ trụ sở chi nhánh). |
3830 | Tái chế phế liệu (Không tái chế tại địa chỉ trụ sở chi nhánh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng khu dân cư, khu đô thị, công viên cây xanh. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Đập phá, tháo dỡ công trình. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính và phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy in, máy photocopy, máy fax, thiết bị tin học, các loại lò nướng, lò luyện, lò đốt, lò nung, thiết bị cơ khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (Trừ sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa). - Bán buôn gỗ chế biến, ván ép các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường), phân bón, linh phụ kiện ngành in, nguyên liệu sản xuất phân bón.(Không chứa hàng tại trụ sở chi nhánh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (trừ quầy bar, vũ trường). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xử lý rác thải môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, nâng cấp máy vi tính (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |