3601018952 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÚY TÂM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÚY TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY TAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUY TAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 3601018952 |
Địa chỉ | Tỉnh lộ 768, Ấp Ông Hường, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TUYẾT Ngoài ra NGUYỄN NGỌC TUYẾT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613865887 |
Ngày hoạt động | 2008-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3601018952 lần cuối vào 2024-01-22 22:03:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi có hợp đồng khai thác, hoặc giấy phép tận thu) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác rừng trồng. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không nuôi trồng tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, đá, sỏi, cát (khai thác cát ngoài tỉnh) (chỉ hoạt động khai thác khi có giấy phép của cơ quan có thẩm quyền). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc (không chế biến tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói các loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư 12/2011/TT - BTNMT ngày 14/4/2011 quy định về Quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây lắp đường dây điện và trạm biếp áp đến 35 KV. Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống tín hiệu giao thông. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm. Bán buôn hàng nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) Bán buôn nguyên liệu thức ăn gia súc, gia cầm. Bán buôn gia súc, gia cầm và con giống gia súc, gia cầm. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chế biến. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn vật liệu điện, thiết bị điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |