3600980412 - CÔNG TY TNHH ANH TÂN
CÔNG TY TNHH ANH TÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH TAN CO.,LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY ANH TÂN |
Mã số thuế | 3600980412 |
Địa chỉ | G207Z, tổ 1A, KP 7, đường Bùi Văn Hòa (Quốc lộ 15 cũ), Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ LAN ANH Ngoài ra VŨ THỊ LAN ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613891300 |
Ngày hoạt động | 2008-01-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Cập nhật mã số thuế 3600980412 lần cuối vào 2024-01-15 07:44:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô : Sản xuất bột gỗ (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng : Sản xuất nước uống đóng chai (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản : Sản xuất khí Acetylen, Oxy (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu : Sản xuất bột nhang (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại : Sản xuất sản phẩm cơ khí (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (không gia công, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) : Sửa chữa phương tiện đường thủy (không sửa chữa tại trụ sở) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác : Sửa chữa phương tiện cơ giới đường bộ. Dịch vụ rửa xe ô tô. (không hoạt động tại trụ sở) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy : Dịch vụ rửa xe (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Đại lý bia, nước ngọt |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (trừ hạt điều, bông vải) |
4633 | Bán buôn đồ uống : Bán buôn nước khoáng đóng chai |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép : Bán buôn quần áo các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn hàng gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán buôn linh kiện điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc thiết bị và linh kiện ngành khí công nghiệp, cơ khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn dầu nhớt đóng hộp, đóng thùng. Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn khí công nghiệp, đá mài. Bán buôn phế liệu (đối với phế liệu nguy hại chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). Bán buôn hóa chất ngành công nghiệp (trừ hóa chất độc hại, mạnh, loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn mùn cưa, dăm băm bào, củi đốt (không chứa hàng tại trụ sở). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh : Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Dịch vụ ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ : Cho thuê xe du lịch |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) : Dịch vụ chăm sóc sác đẹp (không phẩu thuật gây chảy máu) |