3600734791 - CÔNG TY CỔ PHẦN LICOGI 16.5
CÔNG TY CỔ PHẦN LICOGI 16.5 | |
---|---|
Tên quốc tế | LICOGI 16.5 JOINT - STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LICOGI 16.5 |
Mã số thuế | 3600734791 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Nhơn Trạch 1, đường số 2, Xã Phú Hội, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH HỒNG SƠN |
Điện thoại | 0613560511 |
Ngày hoạt động | 2005-04-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3600734791 lần cuối vào 2024-01-23 01:37:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao : Sản xuất sản phẩm bê tông công nghiệp (trụ điện, cọc, ống cống, cấu kiện bê tông đúc sẳn, bê tông thương phẩm, bê tông tươi); sản xuất gạch các loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu : Sản xuất sản phẩm cơ khí (kết cấu thép, sản phẩm cơ khí phi tiêu chuẩn khác) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp : Sản xuất sản phẩm cơ khí (thiết bị nâng) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng : Sản xuất sản phẩm cơ khí (thiết bị chuyên dùng sản xuất sản phẩm bê tông công nghiệp) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị : Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành cơ khí |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp : Lắp đặt máy móc, thiết bị ngành cơ khí |
4100 | Xây dựng nhà các loại : Xây dựng công trình dân dụng, sân bay |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích : Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, trạm xử lý nước thải, đường dây điện, trạm biến áp, đầu tư dự án thủy điện vừa và nhỏ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác : Xây dựng công trình công nghiệp, bến cảng, hạ tầng khu dân cư, khu công nghiệp, công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác : Xây dựng nền móng công trình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Kinh doanh sản phẩm cơ khí (thiết bị nâng, thiết bị chuyên dùng sản xuất sản phẩm bê tông công nghiệp, kết cấu thép, sản phẩm cơ khí phi tiêu chuẩn khác). Bán buôn máy móc thiết bị và vật tư kỹ thuật ngành công nghiệp, khai khoán, lâm nghiệp và xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Kinh doanh sản phẩm bê tông công nghiệp (trụ điện, cọc, ống cống, cấu kiện bê tông đúc sẳn, bê tông thương phẩm, bê tông tươi) |