3502424784 - CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH HÀNG HẢI VẠN LỘC
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH HÀNG HẢI VẠN LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN LOC MARINE WORKS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY CÔNG TRÌNH VẠN LỘC |
Mã số thuế | 3502424784 |
Địa chỉ | 177/6 Đường Ba Cu, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN NGOAN |
Điện thoại | 0703930105 |
Ngày hoạt động | 2020-05-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502424784 lần cuối vào 2023-12-17 17:37:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác cát, đá sỏi(không khai thác tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan; gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: sơ chế gỗ rừng trồng, gỗ nhập khẩu(không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: sản xuất bao bì từ giấy |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: sản xuất băng đĩa có nội dung được phép lưu hành |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất bao bì nhựa, bao bì màng ghép phức hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Đóng mới phương tiện vận tải đường thủy nội địa, đường biển (trừ thiết kế phương tiện vận tải và không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì kim loại |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thuỷ lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng. Nạo vét, khai thông luồng lạch, cửa sông, cửa biển, suối |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe ôtô, xe cơ giới. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Bán buôn xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng dầu. Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Đại lý hưởng hoa hồng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông lâm sản. Bán buôn gỗ rừng trồng. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. (không hoạt động tại trụ sở). (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn hàng thủy hải sản. Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn cà phê, chè (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng bông, vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ (trừ đồ cổ). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn văn phòng phẩm, đồ dùng dạy học. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, linh kiện điện - điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải đường thủy nội địa, đường biển. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế. Bán buôn linh kiện, phụ tùng, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng, nguyên phụ liệu ngành may. Bán buôn các thiết bị , dụng cụ thực hành, thí nghiệm. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy công cụ dùng cho mọi vật liệu, thiết bị và dụng cụ đo lường. Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành hàng hải, sản xuất công nghiệp; Bán buôn phương tiện đường thủy nội địa và hàng hải, ca nô, sà lan, xáng cạp, xáng thổi. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá (không bán buôn than đá tại trụ sở). Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại, khoáng sản, đá quý, vàng bạc, sắt thép, ống thép, kim loại màu (trừ vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may. Bán buôn nguyên vật liệu ngành in, ngành bao bì. Bán buôn sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa (trừ phế liệu). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ, phát hành băng đĩa có nội dung được phép lưu hành (không bán lẻ, cho thuê băng đĩa tại trụ sở). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo tuyến cố định - theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ôtô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Kinh doanh vận tải biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa; cho thuê tàu; cho thuê ghe, xuồng, sà lan, xáng cạp, xáng thổi (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển; Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển, bốc xếp hàng hóa cảng sông, bốc xếp hàng hóa đường bộ. (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất phim có nội dung được phép lưu hành. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Mua bán, phát hành phim có nội dung được phép lưu hành |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Mua bán nhà ở. Cho thuê nhà ở, kho, bến bãi. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế thời trang. Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe cơ giới, phương tiện thi công cơ giới. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê phương tiện thi công cơ giới; cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: dạy nghề. |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dạy ngoại ngữ, tin học, các kỹ năng mềm. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không tổ chức biểu diễn nghệ thuật tại trụ sở) (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |