3502410220 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIET TECH
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT DẦU KHÍ VIET TECH | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETTECH OIL & GAS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIETTECH OIL AND GAS |
Mã số thuế | 3502410220 |
Địa chỉ | D9 Khu Biệt Thự Phương Nam, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG HẢI QUÂN ( sinh năm 1985 - Hải Dương) |
Ngày hoạt động | 2019-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3502410220 lần cuối vào 2023-12-19 13:51:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 6339/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 15/07/2020.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chị tiết: Dịch vụ tư vấn hỗ trợ kỹ thuật khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ chống ăn mòn kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Sản xuất các bộ phận cho tàu và cho cấu kiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Bảo dưỡng xuồng cứu hộ; Sửa chữa và bảo dưỡng tàu thủy, kho nổi dầu, dàn khoan; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa ống và kết cấu tàu; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị, phụ tùng, phụ kiện cơ khí, kết cấu bằng kim loại, hệ thống ống và thiết bị động lực, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tàu thủy, xây dựng và khoa học kỹ thuật |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình ngầm dưới nước (công trình công nghiệp dầu khí, công trình đường thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Chế tạo mới kết cấu, đường ống cho các công trình dầu khí |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, nâng hạ, leo dây |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn tàu thủy; Bán buôn máy móc, thiết bị khoa học kỹ thuật; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy hàn; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dung trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị điện tự động hóa; Bán buôn máy móc, thiết bị nghành công nghiệp dầu khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, Bán buôn sắt thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn vật liệu hàn. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng oto, xe container, xe bồn, téc |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá hủy các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông và an toàn; Tư vấn, giám định và thực hiện kiểm tra không phá hủy tàu thủy, giàn khoan, kho dầu nổi; Chuyển giao công nghệ các thiết bị hàng hải, công nghiệp, tàu thủy, xây dựng và khoa học kỹ thuật; Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong các lĩnh vực chế tạo, xây lắp, kiểm tra, thử nghiệm (cơ khí, hàn điện, không phá hủy) và sản xuất; Dịch vụ tư vấn môi trường; Hoạt động quản lý kỹ thuật vận hành và sửa chữa tàu biển; Hoạt động kiểm định và hiệu chuẩn máy móc thiết bị công nghệ và đo lường; Dịch vụ thí nghiệm vật liệu và kiểm định chất lượng công trình công nghiệp, xây dựng; Thử tải các cấu kiện; Kiểm định chất lượng và đánh giá sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp dầu khí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Giới thiệu việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo lĩnh vực chế tạo, xây lắp, kiểm tra, thử nghiệm (Cơ khí, hàn điện, không phá hủy) và sản xuất; Đào tạo và cấp chứng chỉ công nhân xuất khẩu |