0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (trừ sản xuất, chế biến bột cá) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Photocopy, đánh máy vi tính; |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền; |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường đô thị và các khu công nghiệp; |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi, đường ống cấp thoát nước; |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng (san lấp mặt bằng) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu; Mua bán thức ăn cho gia súc, gia cầm; Mua bán cây cảnh, cây xanh; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm (bánh kẹo, đồ uống, rượu, bia) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước tinh khiết); |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; Mua bán quần áo thời trang, dụng cụ thể thao; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Mua bán than đá; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất; mua bán phế liệu, phế thải kim loại; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới; |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Đại lý làm thủ tục hải quan; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, biệt thự, nhà khách, nhà nghỉ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Tư vấn lập báo cáp đánh giá tác động môi trường; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; Cho thuê xe cẩu hàng hóa, xe đầu kéo; Cho thuê các loại xe thi công cơ giới; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (không kèm người điều khiển); |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp; |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |