3502400991 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT TUẤN HƯNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT TUẤN HƯNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN HUNG TECHNICAL AND SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH TM DV & KT TUẤN HƯNG |
Mã số thuế | 3502400991 |
Địa chỉ | 1049 Đường 30/4, Phường 11, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM SƠN TUẤN Ngoài ra PHẠM SƠN TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0352222207 - 0908164 |
Ngày hoạt động | 2019-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3502400991 lần cuối vào 2023-12-20 06:01:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IN - QUẢNG CÁO TẤN PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất, cát, đá, sỏi |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến thực phẩm chủ yếu là rau quả |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 | In ấn |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại, khung nhà tiền chế, nhà xưởng, nhà kho, lan can, cầu thang; các sản phẩm cửa nhôm, cửa cuốn, cửa kéo, cửa kính, lan can kính và inox; (Không hoạt động trong khu dân cư, Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo đúng quy định của Luật bảo vệ môi trường). |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa bảo trì điện lạnh, sửa chữa máy xây dựng; Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị ngành dầu khí, xây dựng và hàng hải. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng công trình thủy lợi |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dở bê tông, nhà ở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện tất cả các công trình nhà ở và dân dụng Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, báo cháy tự động, báo trộm, chống sét, camera quan sát, điện thoại, tổng đài điện thoại, internet; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt giàn giáo, chống thấm cho các tòa nhà, đường dây tải điện, trạm biến áp đến 220KV |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ôtô cơ giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia); Mua bán đồ uống không cồn (nước ngọt, nước hoa quả, nước tinh khiết,…..) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, mua bán giường, tủ, bàn, ghế, đồ dùng nội thất tương tự; Mua bán băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán camera quan sát, hệ thống chống sét, tổng đài điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành công nghiệp; hàng hải, dầu khí, xây dựng và khai khoáng; mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê nhà trọ, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; cho thuê xe cẩu, xe nâng, xe đào đất, xe lu, xe tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh trong nhà thông thường (không chuyên dụng) cho tất cả các công trình như: Văn phòng, căn hộ hoặc nhà riêng, nhà máy, cửa hàng, các cơ quan và các công trình nhà ở đa mục đích và kinh doanh khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu đa mục tiêu khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng và chăm sóc cây |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |