3502399337 - CÔNG TY TNHH OCEANIC SUPPLY (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH OCEANIC SUPPLY (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | OCEANIC SUPPLY (VIETNAM) COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OCEANIC SUPPLY (VIETNAM) |
Mã số thuế | 3502399337 |
Địa chỉ | Số 288/20 đường Trần Phú , Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THANH TRANG |
Điện thoại | 0908757578 |
Ngày hoạt động | 2019-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502399337 lần cuối vào 2023-12-20 09:08:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 6969/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 15/08/2019.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết; Dịch vụ sữa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị hàng hải và dầu khí; |
4291 | Xây dựng công trình thủy chi tiết: xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, xây dựng kết cấu công trình |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng, san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, lắp đặt nhôm kính các loại, các loại cữa cuốn, cửa sắt, cữa inox, cữa kéo, cữa nhựa; hệ thống chống sét, camera quan sát,… |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: dựng lắp kết cấu thép và bê tông đúc sẵn, thi công kết cầu gạch đá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hải sản các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, quần áo may sẵn; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác;Bán buôn dầu thô;Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan;Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán buôn sơn, vécni; mua bán gỗ các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán ủng và giày bảo hộ lao động; Mua bán gang tay cao su; mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động khác (dây đai, mũ bảo hộ lao động, kính an toàn, mắt kính,…)Mua bán vật liệu trải sàn (thảm trải sàn, vải sơn lót sàn Mua bán cồn công nghiệp, mua bán hóa chất; Mua bán đồ kim khí (dụng cụ dao kéo, móc, dụng cu kim khí cầm tay, cưa, bay) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cung ứng tàu biển, cung cấp lương thực, thực phẩm, nước ngọt vật tư thiết bị, nhiên liệu, dầu nhờn, vật liệu chèn lót, ngăn cách hàng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn;Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày;Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày;Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh), Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê, giải khát |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ô tô, cho thuê xe du lịch các loại |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |