3502393920 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔNG HÒA
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔNG HÒA | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG HOA CONSTRUCTION AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3502393920 |
Địa chỉ | Số 16 Bùi Xuân Phái, Phường Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN LIỆU |
Điện thoại | 0941872879 |
Ngày hoạt động | 2019-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502393920 lần cuối vào 2023-12-20 18:37:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 5036/QĐ-CT của TP.Vũng Tàu - KV VTA-CDAFChi cục Thuế thành phố Vũng TàuF2020F02F29 ngày 14/06/2019.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm; Lắp đặt đồ gỗ trong xây dựng (ốp gỗ, sàn, cửa gỗ, nhà gỗ, khung gỗ); Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt camera quan sát. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư thiết bị ngành hàng hải, dầu khí;Mua bán máy móc, thiết bị máy công nghiệp và xây dựng;Mua bán thiết bị bảo hộ lao động; Mua bán thiết bị, vật liệu, hệ thống điện; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; chống sét; Mua bán vật tư, thiết bị ngành cấp, thoát nước;Mua bán trang thiết bị trường học, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt; Mua bán gỗ cây; cốp pha, giàn giáo |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Mua bán sắt thép, kim loại màu; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Mua bán trang thiết bị trường học, thiết bị y tế |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư; tư vấn đấu thầu; Quản lý dự án xây dựng; định giá xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Giám sát các công trình giao thông và xây dựng; Đo đạc bản đồ; Định giá công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Tư vấn, Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn, Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |