3502356340 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐỨC
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGUYỄN ĐỨC | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN DUC INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN DUC IC&T CO., LTD |
Mã số thuế | 3502356340 |
Địa chỉ | Số 204W1 đường quy hoạch số 8 khu phố Long Phượng, Thị Trấn Long Điền, Huyện Long Điền, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HIỆP |
Ngày hoạt động | 2018-02-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502356340 lần cuối vào 2024-02-03 08:33:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván cốt pha |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Khảo sát địa chất xây dựng công trình; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; - Tư vấn thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Tư vấn thiết kế nội, ngoại thất; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ, bờ kè, cảng biển; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Lập dự án xây dựng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Đấu thầu; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu. Tư vấn quản lý chi phí; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |