3502305064-001 - XÍ NGHIỆP DỊCH VỤ TÀU BIỂN
XÍ NGHIỆP DỊCH VỤ TÀU BIỂN | |
---|---|
Mã số thuế | 3502305064-001 |
Địa chỉ | Số 84 Trương Văn Bang, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ TỤ |
Điện thoại | 0254 3 816 817 |
Ngày hoạt động | 2020-06-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502305064-001 lần cuối vào 2023-12-17 14:03:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa giàn khoan và các phương tiện nổi dầu khí. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền; Sửa chữa tàu biển và các phương tiện vận tải phục vụ khai thác dầu khí; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, cầu cảng, hạ tầng kỹ thuật; Thi công các công trình dầu khí; Dịch vụ bảo dưỡng, thi công các công trình ngầm dưới nước, dưới đất, các công trình trên biển |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ; |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu; nông sản sơ chế các loại. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các loại rau, củ, quả; Mua bán thủy hải sản; Mua bán thực phẩm đông lạnh; Mua bán đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng (nồi đun điện ,lò vi sóng, lò sưởi, ấm điện, bàn là, tủ lạnh, máy khâu gia đình, máy giặt, máy hút bụi, máy khử mùi); Mua bán hàng gốm sứ, thủy tinh; Mua bán đồ dùng bằng đá (cối đá, bàn, ghế đá); Mua bán các sản phẩm nhựa; Mua bán đồ trang trí mỹ nghệ từ thủy tinh, mua bán đồ đá mỹ nghệ; Mua bán đồ dùng gia dụng (chậu, mâm khay); Mua bán đồ đồng mỹ nghệ (chuông, khánh, đỉnh và đồ thờ cúng bằng đồng); Mua bán đồ gỗ mỹ nghệ (bao gồm cả đồ gỗ giả cổ); Mua bán giày, dép, túi xách; Mua bán vật liệu trải sàn (thảm trải sàn, lót sàn); Mua bán sách, báo, tạp chí, giấy, vở, bìa các tông, văn phòng phẩm; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự;Mua bán quần áo may sẵn, quần áo thể thao, quần áo bảo hộ lao động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, ngành dầu khí; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; Mua bán các chất bôi trơn, làm sạch động cơ; Kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại cấm lưu thông); |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển và viễn dương, theo lịch trình hoặc không theo lịch trình; Hoạt động của tàu thuyền du lịch hoặc thăm quan; Hoạt động của phà, tàu, xuồng taxi. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hoá ven biển hoặc viễn dương, theo lịch trình hoặc không theo lịch trình; Vận tải bằng tàu kéo, tàu đẩy, dàn khoan dầu. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường sông, hồ, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hoá đường sông, hồ, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy; Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Hoạt động của các cửa ngầm đường thủy; Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; Hoạt động của tàu, xà lan, Lash, hoạt động cứu hộ; Hoạt động của trạm hải đăng. |
52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa đường sông, hồ, kênh, rạch; Hoạt động của cảng sông, bến đỗ tàu thuyền, cầu tàu; Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu thuyền cập bến; Hoạt động cứu hộ đường sông. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ phục vụ dầu khí ở cảng biển và trên biển: cung ứng nhiên liệu, vật tư, hàng hóa và dịch vụ; Dịch vụ cung ứng tàu biển: đưa đón thuyền viên, cung ứng vật tư hàng hóa, thủy thủ, giao nhận vận chuyển hàng hóa; xếp dỡ hàng hóa và khai thuê hải quan; Đại lý tàu biển và môi giới hàng hải cho các tàu biển trong và ngoài nước; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê tàu, thuyền có kèm thuỷ thủ đoàn cho vận tải ven biển và viễn dương; Cho thuê tàu có thủy thủ đoàn, cho thuê thuyền ghe, xuồng máy có người lái để vận tải hành khách trên sông hồ kể cả kênh rạch |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |