3200042669 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN QUẢNG TRỊ
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN QUẢNG TRỊ | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANGTRI MINERAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | QMC |
Mã số thuế | 3200042669 |
Địa chỉ | Đường Nguyễn Du, Thị Trấn Hồ Xá, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Vĩnh Thiều Ngoài ra Lê Vĩnh Thiều còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2001-01-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Cập nhật mã số thuế 3200042669 lần cuối vào 2024-01-21 06:49:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại. |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan ngỗng. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác, thu gom than bùn và than các loại. Sản xuất than sạch phục vụ sinh hoạt và công nghiệp. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác ti tan và các loại khoáng sản khác. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khảo sát và thăm dò các loại khoáng sản. Chế biến ti tan và các loại khoáng sản khác. |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến cát khuôn đúc và nghiền bột Silica |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa cơ khí và thiết bị máy móc phục vụ nông nghiệp, xây dựng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu các loại máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu than bùn và các loại than khác. Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu than sạch phục vụ sinh hoạt và công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu ti tan và các loại khoáng sản khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu các loại vật liệu xây dựng và phụ gia xi măng. Sản xuất các loại vật liệu xây dựng, phụ gia xi măng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện kỹ thuật an toàn lao động |