2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ bảo hộ lao động ; |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm); |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm hàng thủy, hải sản; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình giường, tủ, bàn ghế, đồ gỗ nội thất, điện dân dụng, thiết bị nội, ngoại thất, các loại hàng trang thiết bị an toàn lao động, bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hàng điện dân dụng, cơ điện lạnh; |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan; Mua bán dầu nhớt; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng;; Mua bán thiết bị vật tư cấp thoát nước, thiết bị xử lý môi trường; Mua bán gỗ các loại (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất độc hại); bảo hộ lao động; |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm hàng thủy, hải sản; |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông, thiết bị viễn thông khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn: thiết bị điện thoại và truyền thông,... |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách đường bộ và theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |