3101058481 - CÔNG TY TNHH TMDV THÁI SƠN
CÔNG TY TNHH TMDV THÁI SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 3101058481 |
Địa chỉ | Số 224 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ THÁI SONG |
Điện thoại | 02323823575 089663 |
Ngày hoạt động | 2018-11-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 3101058481 lần cuối vào 2023-12-18 07:52:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN QUẢNG BÌNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết : Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng dệt kim, hàng thêu đan, hàng len xuất khẩu; |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Thi công lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp phục vụ ngành dệt may; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý phân phối hàng may mặc, ký gửi, đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng nông sản các loại; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu hàng may mặc, hàng áo quần thời trang, hàng dệt may, phụ kiện may mặc, hàng đan móc; Mua bán, xuất nhập khẩu các loại vải; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép, phụ liệu ngành tóc; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Kinh doanh mua bán và xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị phụ tùng, nguyên liệu, phụ kiện của ngành may mặc, ngành dệt may và các sản phẩm liên quan đến ngành dệt may; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại; Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Mua bán gỗ các loại; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Kinh doanh mua bán các loại hóa chất, thuốc nhuộm (trừ loại hóa chất nhà nước cấm); Mua bán, xuất nhập khẩu nguyên liệu, phụ liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, hoá chất, thuốc nhuộm, các chủng loại sợi, vải, hàng may mặc dệt thoi, dệt kim, chỉ khâu, khăn bông, len thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, nước thơm, mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác và vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm... |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 | Quảng cáo |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Hoạt động nhiếp ảnh, dịch vụ quay phim, dịch vụ chụp ảnh, làm ảnh, quay phim; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ cưới, trang thiết bị nhà hàng; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động karaoke; |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ, dịch vụ cho thuê trang phục áo cưới |