0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0149 |
Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm và chăn nuôi khác,... |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Sản xuất và chế biến cao su |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ khắc dấu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ gia công cơ khí; kẻ biển quảng cáo |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ mộc dân dụng (Trừ cưa xẻ gỗ thuê, cưa xẻ gỗ để bán) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy xông hơi, thiết bị bể bơi,... |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Hoạt động xử lý chất thải lỏng, hút hầm cầu, xử lý rác thải rắn,... |
4100 |
Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, nhà các loại,... |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước, điện đến 35KV,... |
4311 |
Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ, giải phóng mặt bằng, nạo vét kênh mương, sông, cảng biển,... |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; trang trí khẩu hiệu,... |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép, thảm đệm, chăn màn rèm, ga trải giường, gối,...; kinh doanh mua bán áo quần may sẵn, kinh doanh shops thời trang |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán vali cặp túi, ví hàng da và giả da khác; mua bán hàng thể thao, dụng cụ thể thao,... |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh, phân phối thiết bị viễn thông đa thương hiệu,... |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: xi măng, sắt thép, đá, cát, sỏi, sạn, gach, ngói, đất các loại,... |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh buôn bán phế liệu, thiết bị bể bơi, máy xông hơi, sauna, steam,... |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh mua bán xăng dầu, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm liên quan của xăng dầu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vải, hàng may mặc, giày dép, thảm đệm, chăn màn rèm, ga trải giường, gối,...; kinh doanh mua bán áo quần may sẵn, kinh doanh shops thời trang |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng lưu niệm đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ,... |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |