2901975816 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ NEO GLOBAL
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ NEO GLOBAL | |
---|---|
Tên quốc tế | NEO GLOBAL PRODUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2901975816 |
Địa chỉ | Xóm Minh Xá, Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HẢI TRUNG ( sinh năm 1971 - Nghệ An) Ngoài ra NGUYỄN HẢI TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0904271368 |
Ngày hoạt động | 2019-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2901975816 lần cuối vào 2023-10-28 03:03:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1750/QĐ-CT của Huyện Quỳ Hợp - Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ IFChi cục Thuế huyện Quỳ HợpF2019F08F04 ngày 15/07/2019.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy, hải sản (trừ loại Nhà nước cấm) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: + Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng trang trí nội thất bằng nhựa. - Sản xuất các sản phẩm, các vật liệu phục vụ trong xây dựng và trang trí nội ngoại thất; - Sản xuất các sản phẩm Plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự dính hay không) - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa - Sản xuất đồ nhựa xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, màn, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuốn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa nhu bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt - Sản xuất bàn, đồ bếp và đồ vệ sinh bằn nhựa - Sản xuất tấm hoặc bản bóng kính - Sản xuất tấm phủ sàn bằng tấm nhựa cứng hoặc linoleum - Sản xuất đá nhân tạo - Sản xuất băng keo - Sản xuất sản phẩm nhựa chuyên hóa như: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (Nếu chúng được gắn với nhau không phải khâu), thiết bị đồ dùng gia dụng, tượng, băng chuyền, giấy dán từng bằng nhựa, đế dày, tẩu xì gà, lược, lô cuốn tóc và các đồ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất tủ lạnh hoặc thiết bị làm lạnh công nghiệp, bao gồm dây chuyền và linh kiện chủ yếu; Sản xuất máy điều hoà nhiệt độ, dùng cho cả mô tô; Sản xuất quạt không dùng cho gia đình; Sản xuất thiết bị cho việc phun, làm phân tán chất lỏng hoặc bột như: Súng phun, bình cứu hoả, máy phun luồng cát, máy làm sạch hơi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3830 | Tái chế phế liệu |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy điện vừa và nhỏ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thể thao, vui chơi giải trí, sân tennis, sân golf; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, dọn dẹp tạo mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không bao gồm thiết kế điện, cơ điện công trình) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không bao gồm thiết kế cấp - thoát nước, thiết kế thông gió, điều hoà không khí) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, phụ tùng xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy, hải sản (trừ loại Nhà nước cấm). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành khai khoáng, xây dựng, giao thông; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, phương tiện giao thông vận tải chuyên dụng, môi trường đô thị, dây chuyền xử lý rác thải, hệ thống thủy lực cho các loại xe chuyên dùng, hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống máy công nghiệp, hệ thống chiếu sáng công cộng; máy xây dựng); Mua bán máy xúc, máy ủi, máy phát điện, máy công trình, động cơ nổ và phụ tùng thay thế, máy móc, phương tiện giao thông vận tải chuyên dụng, môi trường đô thị, dây chuyền xử lý rác thải, hệ thống thủy lực cho các loại xe chuyên dùng, hệ thống điện chiếu sáng, hệ thống máy công nghiệp, hệ thống chiếu sáng công cộng; máy xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( Trừ bán buôn vàng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; Bán buôn cao su; phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn các chất phục vụ cho sản xuất phụ gia ngành nhựa (Không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Mua bán bột PVC, hạt PVC. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh Vận tải hàng khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ Vận tải hàng hoá bằng phương tiện đường bộ khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn quản lý bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành khai khoáng, xây dựng, giao thông; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh các công trình thể thao, vui chơi giải trí, sân tennis, sân golf |