2901262685 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHÚ MINH
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ PHÚ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUMINH TECHNOLOGY INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PTID CO., LTD |
Mã số thuế | 2901262685 |
Địa chỉ | Số 1, đường Phú Minh, tổ 4, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG NGỌC HÙNG |
Điện thoại | 0869122669 |
Ngày hoạt động | 2010-07-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Cập nhật mã số thuế 2901262685 lần cuối vào 2024-01-14 11:04:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc, gia cầm, bò sát, côn trùng, các loại động vật khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ trồng cây lương thực, cây công nghiệp, cây dược liệu (trừ cây Nhà nước cấm) cây ăn quả, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng, dịch vụ hỗ trợ lâm nghiệp, thu hoạch, chế biến và buôn bán các sản phẩm lâm nghiệp. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ lâm nghiệp, thu hoạch, chế biến và buôn bán các sản phẩm lâm nghiệp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng, đánh bắt thủy sản |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai thác khoáng sản |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy sản và các dịch vụ liên quan |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến gỗ và sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm, rạ và các vật liệu tết bện |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất xi măng; - Sản xuất vôi; - Sản xuất thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: điêu khắc thủ công đá mỹ nghệ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: - Sản xuất mô tơ, máy phát; - Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất phân bón, hóa chất, giấy, cao su, nhựa, thủy tinh, gốm, sứ, vật liệu xây dựng và các sản phẩm liên quan; - Sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp và dân dụng; - Sản xuất vật tư và thiết bị phục vụ đóng tàu, công trình nổi và các công trình công nghiệp và dân dụng; - Sản xuất, chế biến, cây lương thực, cây công nghiệp, cây dược liệu (trừ cây Nhà nước cấm) cây ăn quả, cây cảnh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa máy công cụ |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí; - Sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Thoát nước - Xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý các chất thải, rắn, lỏng, khí trong công nghiệp, đô thị, nông thôn, dân sinh và các lĩnh vực khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: mua bán phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: - Bán buôn mô tô, xe máy; - Bán lẻ mô tô, xe máy; - Đại lý mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy; - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Đại lý, môi giới, đấu giá, mua bán máy móc thiết bị, hàng hóa và phụ tùng thay thế, nguyên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và phế thải, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, khai thác mỏ, nông, lâm, thủy sản, lương thực, thực phẩm, đồ uống có cồn và không cồn, đồ dùng cá nhân và các nhu cầu dân sinh khác; - Đại lý điện thoại có dây, không dây, internet; - Đại lý phát hành phim ảnh, phim video, sản xuất chương trình phát thanh truyền hình, chương trình quảng cáo (Không bao gồm sản xuất phim) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thủy sản, các sản phẩm từ thủy sản và các dịch vụ liên quan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán vật tư (trừ hóa chất Nhà nước cấm), thiết bị, máy móc tàu thủy, công nghiệp; - Mua bán vật tư và thiết bị phục vụ đóng tàu, công trình nổi và các công trình công nghiệp, dân dụng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán phân bón, hóa chất |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị thông tin liên lạc, bưu chính, viễn thông |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định, khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Cung cấp phần cứng, phần mềm máy tính |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn quản lý kinh doanh; - Tư vấn quản lý dự án |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu mua sắm thiết bị, hồ sơ mời thầu xây dựng; - Tư vấn lập dự toán, tổng dự toán; - Tư vấn lập dự án đầu tư, đánh giá tác động môi trường |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu, phân tích thị trường |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Nghiên cứu, ứng dụng, tư vấn, chuyển giao công nghệ, phát triển khoa học tự nhiên và công nghệ; - Nghiên cứu, ứng dụng, tư vấn, mua bán và chuyển giao công nghệ trong các lĩnh vực cơ khí, thủy lực, điện, điện tử, hóa học, điện hóa, bảo vệ, an toàn lao động, phòng chống cháy nổ, xử lý môi trường và xây dựng (không bao gồm thiết kế các phương tiện vận tải và thiết kế công trình) - Dịch vụ khoa học công nghệ: Tư vấn, lập dự án, cung cấp, lắp đặt, bảo trì trang thiết bị, đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ trong các lĩnh vực cơ khí, thủy lực, điện, điện tử, hóa học, điện hóa, bảo vệ, an toàn lao động, phòng chống cháy nổ, xử lý môi trường và xây dựng (không bao gồm các dịch vụ thiết kế ) - Nghiên cứu, tư vấn, chế tạo các thiết bị, hệ thống điện, điều khiền, tự động hóa dùng cho tàu thủy, các công trình nổi, công trình đóng tàu và các công trình công nghiệp, dân dụng (không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải); Nghiên cứu, ứng dụng, chuyển giao công nghệ hiện đại, dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực đóng tàu và công trình nổi, đặc biệt là các thiết bị và hệ thống đo lường, điều khiển, tự động hóa (không bao gồm thiết kế phương tiện vận tải); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị, hàng hóa và phụ tùng thay thế, nguyên vật liệu phi nông nghiệp, phế liệu và phế thải, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất, khai thác mỏ, nông, lâm, thủy sản, lương thực, thực phẩm, đồ uống có cồn và không cồn, đồ dùng cá nhân và các nhu cầu dân sinh khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu, xuất nhập khẩu ủy thác các mặt hàng công ty kinh doanh |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, cho thuê đồ dùng cá nhân, gia đình |