2901248289 - CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ THĂNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ THĂNG LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 2901248289 |
Địa chỉ | Số 20 đường Nguyễn Trãi, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TOAN Ngoài ra NGUYỄN VĂN TOAN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 038 3513127 |
Ngày hoạt động | 2010-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vinh |
Cập nhật mã số thuế 2901248289 lần cuối vào 2024-01-22 02:57:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN NGHỆ AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị, máy móc, xe chuyên dụng môi trường đô thị, dây chuyền xử lý rác thải, hệ thống thuỷ lực cho các xe chuyên dụng, hệ thống máy công nghiệp, hệ thống điện chiếu sáng công cộng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Lắp ráp, sửa chữa, bảo hành các loại ô tô, máy xây dựng (máy xúc, máy ủi,....); - Sản xuất, đóng mới cải tạo, lắp ráp các phương tiện cơ giới đường bộ. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý mô tô, xe máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa, bảo hành mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén;. - Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác; - Mua bán thiết bị, máy móc, xe chuyên dụng môi trường đô thị, dây chuyền xử lý rác thải, hệ thống thuỷ lực cho các xe chuyên dụng, hệ thống máy công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách theo tuyến cố định, hợp đồng, khách du lịch; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ cẩu kéo, trục vớt, cứu hộ các phương tiện giao thông đường bộ, đường thuỷ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ cho thuê kho, bến, bãi đỗ xe; - Dịch vụ trông giữ ô tô, xe máy. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu, nhân các công việc của họ như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác... |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: - Cho thuê xe ô tô du lịch các loại; - Cho thuê xe ô tô tự lái. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí: bể bơi, tennis, cầu lông |