0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đá, đá ốp lát, đá xây dựng, đá mỹ nghệ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: thủy lợi, cầu cống, đê điều, kiên cố hóa kênh mương, công trình ngầm, công trình ngoài biển, bưu điện, văn hóa, thể thao, sân bay, bến cảng ( cảng sông, cảng biển) cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu dân cư và khu công nghiệp, công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV; nạo vét khơi thông lòng sông, cảng sông; san lấp mặt bằng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh và cung cấp các sản phẩm về cây xanh, hoa cây cảnh, giống cây trồng; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đầu tư, quản lý bãi đỗ xe và các dịch vụ liên quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quầy bar, rượu, bia và dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà để bán, cho thuê; đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất để cho thuê đất đã có hạ tầng; dịch vụ cho thuê kho tàng, mặt bằng, nhà xưởng; đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu dân cư |
7310 |
Quảng cáo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch, lữ hành nội địa, quốc tế, phục vụ du lịch, trao đổi khách, kết nối tua, đặt chỗ liên quan đến du lịch như vận tải, khách sạn, nhà hàng, thuê xe, giải trí, thể thao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, các sự kiện, chương trình văn hóa, nghệ thuật |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Đầu tư các công trình thể dục, thể thao: sân bóng, phòng tập và các công trình phụ trợ |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaoke, trò chơi dưới nước và trên cạn; kinh doanh khu vui chơi thể thao, giải trí; tổ chức các chương trình giải trí |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |