2802553161 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÀNH AN 36
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÀNH AN 36 | |
---|---|
Mã số thuế | 2802553161 |
Địa chỉ | Số 04 đường Vũ Uy, Thị Trấn Nông Cống, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÙY LINH |
Ngày hoạt động | 2018-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802553161 lần cuối vào 2023-12-21 13:24:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ÁNH DƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất đồi |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác phụ gia xi măng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất Clinker |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, đường điện và trạm biến áp từ 0.4 KVA đến tới 320KVA; - Xây dựng công trình văn hóa, du lịch; công trình thể thao: bể bơi, sân vận động, nhà thi đấu, điền kinh, vũ đài, trường đua; - Xây dựng công trình thương mại: siêu thị, chợ, khu triển lãm; - Đầu tư xây dựng các dự án BT, BOT, PPP. Nạo vét sông, kênh rạch, nạo vét cửa biển; khoan phụt, gia cố đê điều |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nhà máy điện, nhà máy xi măng; - Xây dựng các công trình thủy điện. - Duy tu, sửa chữa công trình cầu, đường bộ, kết cấu hạ tầng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô, tàu thuyền |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Máy xây dựng, giao thông, thủy lợi; - Máy móc, thiết bị điện: điện lạnh, điện dân dụng, điện chiếu sáng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán thiết bị cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Hoạt động siêu thị, trung tâm thương mại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa trong hầm chứa, bể chứa, kho chữa hàng hóa thông thường, kho đông lạnh, lưu trữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy; Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; Hoạt động của các cửa ngầm đường thủy; Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; Hoạt động của tàu, xà lan, Lash, hoạt động cứu hộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Vận hành, khai thác và chuyển giao công trình, trạm thu phí giao thông |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và các dịch vụ lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống và các dịch vụ phục vụ ăn uống khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản, mua bán bất động sản; - Cho thuê nhà xưởng, văn phòng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ du lịch hang động, sinh thái, du thuyền |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |