2802293097 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TDA VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ TDA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TDA VIETNAM TRADING AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TDA VIETNAM .,JSC |
Mã số thuế | 2802293097 |
Địa chỉ | Xóm 2, Xã Khuyến Nông, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HUỲNH ( sinh năm 1987 - Nam Định) |
Điện thoại | 0373568073 0984984 |
Ngày hoạt động | 2015-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Triệu Sơn - Nông Cống |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2802293097 lần cuối vào 2023-12-23 22:17:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ÁNH DƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0127 | Trồng cây chè |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị máy nổ, xe nâng hạ |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera, phòng cháy chữa cháy, thiết bị an ninh. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: - Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông. + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá) Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) -Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời.... - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) Chi tiết: Bán buôn hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: -Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói đá, cát sỏi, sắp thép và vật liệu xây dựng khác trong cửa hàng chuyên doanh -Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. -Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động các điểm truy cập internet – Đại lý dịch vụ viễn thông |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp - Thiết kế cơ- điện công trình; - Thiết kế cấp- thoát nước công trình; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình; - Lập quy hoạch xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp, thiết kế cấp- thoát nước công trình, thiết kế xấy dựng công trình giao thông, thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình - Kiểm định xây dựng - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Tư vấn đấu thầu - Dự toán xây dựng - Đánh giá tác động môi trường - Hoạt động đo đạc và bản đồ - Hoạt động dò địa chất, nguồn nước Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp cấp IV; tư vấn lập dự án |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng, Tư vấn chứng khoán) Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động đấu giá và hoạt động Nhà nước cấm) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |