2500638690 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KIM PHÚC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KIM PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM PHUC TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM PHUC TRADE CO., LTD |
Mã số thuế | 2500638690 |
Địa chỉ | Phố Nguyễn Khuyến, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Huy Tuân |
Điện thoại | 0978366898 |
Ngày hoạt động | 2019-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500638690 lần cuối vào 2023-12-19 13:23:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: - Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế, - Vải nhựa, lều bạt, đồ cắm trại, buồm, bạt che ô tô, che máy móc và bàn ghế, - Cờ, biểu ngữ, cờ hiệu... |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất tấm xốp ốp trần nhà |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; - Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; - Chống ẩm các toà nhà; - Uốn thép; - Xây gạch và đặt đá; - Lợp mái các công trình nhà để ở; - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; - Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; - Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao; - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Thi công xây dựng, lắp đặt và phủ bóng các loại sàn: Sàn gạch, gỗ, đá, xi măng và các loại sàn khác; - Xây dựng các công trình điện, nước; - Sửa chữa các công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Bán buôn cây cảnh, cây giống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn văn phòng phẩm - Bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa; - Bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác; - Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm… - Cung cấp thực phẩm, phẩm thiết yếu - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan - Bán buôn nhiên liệu, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn - Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha. - Bán buôn Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh Hạt, bột, bột nhão như: PE và PP. - Bán buôn phế liệu, phế liệu nhựa, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào...; - Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. - Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; - Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu... - Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su... - Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác. - Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; - Bán lẻ bình đun nước nóng; - Bán lẻ các mặt hàng đồ ngũ kim: Như vòng bi, bulong, ốc vít… - Bán lẻ tấm xốp trần nhà |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ dùng bảo hộ lao động - Bán lẻ hàng may mặc; - Bán lẻ phụ kiện hàng may mặc khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần...; |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Thiết bị an toàn dùng trong lao động; -Vật phẩm vệ sinh phòng sạch như: Găng tay, khẩu trang, bao ngón tay, quần áo lao động phòng sạch, giày dép, nước thơm, khăn giấy thơm… |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, đám cưới, các công việc gia đình khác.... |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Khảo sát và giám sát thi công công trình xây dựng cơ bản; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy điện, giao thông; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện; - Lập dự án, thẩm tra công trình điện đường dây và trạm biến áp cấp điện áp đến 35KV trở xuống; - Lập dự án, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Khảo sát địa chất thủy văn; - Định giá xây dựng. - Dịch vụ tư vấn kiến trúc: Như thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; - Khảo sát, thiết kế công trình cầu đường bộ từ cấp III trở xuống; - Giám sát các công trình hạ tầng kỹ thuật từ cấp III trở xuống; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình cầu, đường bộ từ cấp III trở xuống; - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế các công trình thủy lợi, thủy điện; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình hạ tầng đô thị; - Thiết kế xây dựng công trình điện ngầm; - Thiết kế công trình và đường dây biến áp đến 110KV; - Thiết kế hệ thống công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế chống mối các công trình dân dụng và công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |