2500546993 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHỈNH THẢO HIẾU THẮNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHỈNH THẢO HIẾU THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CHINH THAO HIEU THANG SOLO MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTHT CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500546993 |
Địa chỉ | Thôn Phú Thọ, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO ( sinh năm 1990 - Vĩnh Phúc) |
Điện thoại | 0166 834 8888 - 0916 |
Ngày hoạt động | 2015-04-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500546993 lần cuối vào 2023-12-22 03:35:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất và mua bán sắt, thép, gang. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất và mua bán dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ dùng kim loại thông dụng; - Sản xuất và mua bán đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất và mua bán sản phẩm bằng kim loại. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa thiết bị điện, máy móc, máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị liên lạc, thiết bị nghe nhìn, điện tử gia dụng; - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học; - Sửa chữa thiết bị điện; - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng cá nhân; - Sửa chữa thiết bị khác. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Mua bán, tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: - Xây dựng công trình điện năng |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống nước và các thiết bị khác trong công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe máy, xe đạp và xe có động cơ. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng, máy nông nghiệp, máy công nghiệp; - Mua bán ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình và phụ tùng, thiết bị ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi); - Mua bán và phân phối các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán gas, xăng, dầu và các sản phẩm liên quan. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán nguyên vật liệu xây dựng; - Mua bán sản phẩm kim loại cho xây dựng: Sắt, thép, gang, ..; - Mau bán đồ ngũ kim; kính, sơn, màu, véc ni; - Mau bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất sét và vật liệu xây dựng khác; - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe taxi, xe lam, xe lôi, xe máy; - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước. |