2500289778 - CÔNG TY CỔ PHẦN GỐM - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HOÀNG KIM
CÔNG TY CỔ PHẦN GỐM - XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HOÀNG KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANGKIM TRANSPORTATION - TRADE CONSTRUCTION - POTTERY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG KIM POTTERY., JSC |
Mã số thuế | 2500289778 |
Địa chỉ | Thôn 1, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ THỊ MẾT ( sinh năm 1984 - Hưng Yên) Ngoài ra TẠ THỊ MẾT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02438164487 |
Ngày hoạt động | 2008-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2500289778 lần cuối vào 2024-01-22 19:16:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói xây dựng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí sản xuất các mặt hàng cơ khí cho xây dựng và gia dụng; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm đồ gỗ nội thất; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình nhà các loại; |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các mặt hàng nông, lâm sản (theo quy định hiện hành của Nhà nước); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các mặt hàng điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng; Mua bán gỗ và đồ gỗ; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Mua bán và sản xuất hàng gốm, sứ mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô (bao gồm cả vận chuyển khách du lịch); |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn, |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: dịch vụ ăn uống; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi thể thao, sân golf; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh khu du lịch sinh thái; Kinh doanh các dịch vụ trò chơi giải trí (theo quy định hiện hành của Nhà nước); |