1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất dầu mỡ bôi trơn, dầu thủy lực |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất công cụ/dụng cụ của máy móc cơ khí; - Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bong và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo bao gồm sản phẩm kết dính trên nền xốp (ví dụ giấy cát); - Sản xuất các nguyên liệu mài và các đồ không lắp khung của các sản phẩm đó với nguyên liệu khoáng hoặc xen lu lô. - Sản xuất vật liệu làm kín từ phi kim loại; - Sản xuất mica và các sản phẩm từ mica. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất vỏ điện thoại |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy Chi tiết: Sản xuất pin các loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy hút bụi |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất máy chân không |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén Chi tiết: Sản xuất máy làm sạch hơi |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy cắt kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất mũi khoan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất máy hút chân không; - Sản xuất nhám xốp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn dầu mỡ bôi trơn; - Bán buôn dầu thủy lực; - Bán buôn dầu cắt gọt kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn bột đá, đá mài hoặc đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo, các nguyên liệu mài, - Bán buôn băng dính; - Bán buôn vật liệu làm kín từ kim loại, phi kim loại; - Bán buôn các sản phẩm từ plastic; - Bán buôn pin các loại; - Bán buôn mica và các sản phẩm từ mica; - Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axits và lưu huỳnh...; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn nilong. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng công cụ/dụng cụ của máy móc cơ khí. |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu, mỡ bôi trơn và sản phẩm làm mát động cơ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng miếng, vàng nguyên liệu, tem, súng, đạn, tiền kim khí) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các mặt hàng công cụ/dụng cụ của máy móc cơ khí. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Trừ cho thuê máy bay) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |