2300735062 - CÔNG TY TNHH ANE BẮC NINH
CÔNG TY TNHH ANE BẮC NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | ANE BAC NINH CO.,LTD |
Tên viết tắt | ANE BAC NINH |
Mã số thuế | 2300735062 |
Địa chỉ | Thôn Núi Móng, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | Lương Xuân Dương |
Điện thoại | 02413734871 |
Ngày hoạt động | 2012-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiên Du - Quế Võ |
Cập nhật mã số thuế 2300735062 lần cuối vào 2024-01-23 04:22:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng, đào, lấp, san mặt bằng và ủi các mặt bằng xây dựng , hệ thống cấp, thoát nước tại các mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác); không bao gồm: Hoạt động cho thuê kho bãi và kinh doanh bất động sản. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải hàng không, vận tải bộ, vận tải đường thủy nội địa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa); không bao gồm: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Chi tiết: Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Chi tiết: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm trong nước); Không bao gồm: Đại lý, tư vấn, môi giới giới thiệu lao động cho các đơn vị có chức năng xuất khẩu lao động; giới thiệu lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
7911 | Đại lý du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu; Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |