2200783785 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH VLXD MEKONG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG, SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH VLXD MEKONG | |
---|---|
Mã số thuế | 2200783785 |
Địa chỉ | Lầu 2, số 42-44 Đường B, KDC Minh Châu, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH LIÊM Ngoài ra NGUYỄN THANH LIÊM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02993822496 |
Ngày hoạt động | 2020-10-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2200783785 lần cuối vào 2023-12-20 09:35:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát sông |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất ván ép, ván sàn, ván chịu nước, ván công nghiệp,ván ép chống ẩm, ván ép thông dụng, coffa chịu nước, coffa phủ keo, các loại coffa dùng trong xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất mốp xốp EPV |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch xi măng - cốt liệu, gạch bê tông bọt (gạch nhẹ), gạch bê tông khí chưng áp (gạch nhẹ, gạch, ngói chịu lửa, hồ, bê tông chịu lửa, sản xuất gạch không nung khác) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch ngói không chịu lửa, gạch hình khối khảm; Sản xuất đá phiến và đá lát thềm không chịu lửa; Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa; Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung; Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc ống bê tông ly tâm các loại, ống cống bê tông ly tâm các loại, trụ điện bê tông ly tâm các loại |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm composite: bồn nước, tấm bọc, chậu hoa, bàn ghế, đồ chơi, tấm lợp lấy sáng, thùng rác công cộng, nhà vệ sinh công cộng, ca nô, xuồng, thuyền hồ bơi bằng nhựa composite |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: vận chuyển đất: đào, lắp, san lắp mặt bằng và ủi các công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sửa chửa nhà xưởng; lắp đặt anten; hệ thống báo động; thang máy cầu thang tự động |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức mỹ nghệ, bạc; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (các loại: ly, chén, muỗng, đũa, tô, thao, nồi, hộp xốp, bọc nilong, muỗng, đũa, ly bằng nhựa) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax; Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị điện năng lượng mặt trời (tấm pin, inverter, phụ kiện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm khác liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý, đá bán quý; Các sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường sông bằng phương tiện thuyền, ghe có người lái |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Đại lý vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới, định giá bất động sàn, sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch đô thị; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình cấp thoát nước; giám sát xây dựng công trình cấp thoát nước; giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; tư vấn: lập quy hoạch xây dựng công trình cấp thoát nước, quản lý dự án công trình cấp thoát nước, lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu về xây lắp, mua sắm thiết bị chuyên ngành cấp – thoát nước, đánh giá tác động môi trường; lập dự án đầu tư và tư vấn thiết kế kỹ thuật xây dựng các công trình cấp thoát nước; thẩm tra thiết kế - dự toán xây dựng công trình dân dụng, công trình cấp thoát nước; tư vấn khảo sát địa hình, địa chất thủy văn công trình; tư vấn lập dự án đầu tư và tư vấn thiết kế xây dựng công trình thủy lợi |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế hệ thống điện năng lượng mặt trời |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn trong việc lập và thực hiện các đề án, các quy hoạch môi trường, nông nghiệp, văn hóa, giáo dục - Dịch vụ khoa học và công nghệ: Tư vấn dịch vụ và liên kết đào tạo chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, môi trường, nông nghiệp, giao thông, văn hóa, giáo dục - Hợp tác trong và ngoài nước về các lĩnh vực đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng cây, chăm sóc và duy trì; công viên; nhà riêng và công cộng; công trình công cộng hoặc bán công cộng; Khu đất đô thị; tòa nhà công nghiệp |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8543 | Đào tạo tiến sỹ |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vũ trường, karaoke. |