2100653197 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VĨNH BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH BINH TECHNOLOGIES TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINH BINH TTS JSC |
Mã số thuế | 2100653197 |
Địa chỉ | Số 34 Kiên Thị Nhẫn, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM SINH NHỰT Ngoài ra LÂM SINH NHỰT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0979878529 |
Ngày hoạt động | 2020-01-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2100653197 lần cuối vào 2023-12-18 18:03:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì: thiết bị điện - điện tử, máy phát điện, thiết bị chống sét; Bảo trì, sửa chữa: hệ thống, trang thiết bị ngành y tế, thiết bị điện lạnh, thiết bị tự động ngành công nghiệp - dân dụng, hệ thống, thiết bị mạng máy tính, điện thoại bàn, điện thoại di động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo trì hệ thống xử lý chất thải y tế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp ráp thiết bị điện - điện tử, máy phát điện, thiết bị chống sét; Lắp đặt thiết bị phòng cháy - chữa cháy, thiết bị chống trộm, camera quan sát, tổng đài điện thoại, thiết bị chiếu sáng - âm thanh; Lắp đặt hệ thống, trang thiết bị ngành y tế, thiết bị điện lạnh, thiết bị tự động ngành công nghiệp - dân dụng, hệ thống, thiết bị mạng máy tính, điện thoại bàn, điện thoại di động (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) Lắp đặt hệ thống xử lý chất thải y tế. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp ráp camera quan sát. Lắp đặt cửa nhôm, cửa kính, cửa nhựa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sản phẩm từ gỗ, sắt. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Buôn bán các sản phẩm mỹ nghệ, sản phẩm trang trí nội thất, điện nước. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn xuất nhập khẩu khẩu trang, nước rửa tay các loại, đồ bảo hộ y tế, găng tay y tế, khẩu trang y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn hệ thống, thiết bị mạng máy tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại bàn, điện thoại di động. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện - điện tử, máy phát điện, thiết bị chống sét. Bán buôn hệ thống, trang thiết bị ngành y tế, thiết bị điện lạnh, thiết bị tự động ngành công nghiệp - dân dụng. Bán buôn hệ thống xử lý chất thải y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ. Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ cây, tre và nứa. Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn thiết bị phòng cháy - chữa cháy, thiết bị chống trộm, camera quan sát, tổng đài điện thoại, thiết bị chiếu sáng - âm thanh. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán lẻ khẩu trang y tế, khẩu trang vải, găng tay y tế, găng tay vải, đồ bảo hộ y tế, nước rửa tay các loại, bán lẻ hệ thống, trang thiết bị ngành y tế, thiết bị điện lạnh, thiết bị tự động ngành công nghiệp, dân dụng, bán lẻ hệ thống xử lý chất thải y tế |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Tư vấn thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Hoạt động đo đạc trắc địa, đo đạc bằng máy thuỷ bình, đo đạc xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất (trừ thiết kế công trình) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |