1801685572 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DẦU KHÍ MINH THÀNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DẦU KHÍ MINH THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH THANH PETROLEUM ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV DẦU KHÍ MINH THÀNH |
Mã số thuế | 1801685572 |
Địa chỉ | Ấp Thạnh Thuận, Xã Đông Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG HIẾU THUẬN ( sinh năm 2003 - Cần Thơ) Ngoài ra HOÀNG HIẾU THUẬN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0984 95 06 06 |
Ngày hoạt động | 2020-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801685572 lần cuối vào 2023-12-16 16:26:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất, gia công vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng cho ngành y tế. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước. Xây dựng trạm bom. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt ống dẫn khí đốt, công trình đường ống dẫn xăng dầu. Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt trang thiết bị cho công trình xây dựng dân dụng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc thiết bị, phụ tùng cho ngành công, ngư nghiệp, y tế, xây dựng, cơ khí, khai khoáng, dầu khí |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng, dụng cụ trừ mối, côn trùng. Bán buôn hóa chất sử dụng trong ngành công nghiệpBán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp. Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm, khi kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển, giao nhận hàng hóa, thu phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn thuế, kế toán, tài chính, kiểm toán và tư vấn pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình giao thông, hệ thống thoát nước; - Thiết kế công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV; - Tư vấn thẩm tra, thẩm định dự toán và bản vẽ và tổng dự toán công trình: thiết kế công trình cầu đường bộ, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, thiết kế công trình thủy lợi, thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra dự toán, tổng dự toán xây dựng; - Thẩm tra biện pháp thi công; - Giám sát lắp đặt điện và thiết bị điện công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Lập dự toán công trình; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Đo vẽ hiện trạng công trình; - Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật; - Định giá xây dựng; - Tư vấn quy hoạch; - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; - Tư vấn đấu thầu, lựa chọn nhà thầu mua sắm thiết bị, vật tư xây dựng; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ giám định hàng hóa. Dịch vụ giám định công trình xây dựng. Đánh giá chứng nhận sản phẩm hàng hóa phù hợp tiêu chuẩn quy chuẩn kỹ thuật. Kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường; Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiệm ngặt về an toàn lao động, vệ sinh lao động. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chứng nhận hệ thống chất lượng và chứng nhận sản phẩm. Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ. (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ trừ mối, côn trùng, xông hơi khử trùng. Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt khác. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo, sát hạch và cấp chứng chỉ nghề cho người vận hành thiết bị hoặc làm công việc có yêu cầu nghiệm ngặt về an toàn lao động; Đào tạo nghề đánh giá hệ thống quản lý chất lượng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức huấn luyện kỹ thuật, bồi dưỡng kiến thức an toàn lao động, vệ sinh lao động. Đào tạo kỹ năng mềm: kỹ năng sống, kỹ năng nói trước công chúng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính. |