1801655634 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ INU
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ INU | |
---|---|
Tên quốc tế | INU SERVICE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INU |
Mã số thuế | 1801655634 |
Địa chỉ | 81A Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN TRẦN THANH LONG Ngoài ra PHAN TRẦN THANH LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0935065506 |
Ngày hoạt động | 2019-11-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1801655634 lần cuối vào 2023-12-19 12:16:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng thủy sản, rau, củ , quả tươi sống, đông lạnh và qua chế biến, thịt và các sản phẩm từ thịt, dầu, mỡ động, thực vật và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá (Kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất, tinh dầu shisha, tinh dầu thuốc lá điện tử, thiết bị, dụng cụ thuốc lá điện tử (Vape), tinh dầu các loại và các mặt hàng chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Kinh doanh thuốc lá phải có giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu cao tốc, xe khách và các hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà trọ, nhà nghỉ, khách sạn |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng trong khoảng thời gian cụ thể |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán rượu, bia, quầy bar) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp; Tổ chức các buổi trình diễn ca nhạc, hòa nhạc, thời trang, dịch vụ MC, lễ tân (PG), ca nhạc, nhóm nhảy, nhóm múa và các hoạt động nghệ thuật giải trí khác. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các phòng hát karaoke, hát với nhau |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |