1702053974-006 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MAI THÀNH NGHIỆP - CHI NHÁNH HẬU GIANG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MAI THÀNH NGHIỆP - CHI NHÁNH HẬU GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 1702053974-006 |
Địa chỉ | Số 241, đường 30/4, ấp 1, Thị Trấn Nàng Mau, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Võ Công Danh Ngoài ra Võ Công Danh còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0913336463 |
Ngày hoạt động | 2017-10-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 1702053974-006 lần cuối vào 2023-12-31 20:09:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình cây xanh; công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét kênh mương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông, thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; giao thông vận tải; thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Định giá xây dựng. Điều hành và quản lý dự án. Nghiệp vụ đấu thầu. Hoạt động đo đạc và bản đồ. Thiết kế hệ thống điện xây dựng công trình dân dụng. Thiết kế kiến trúc công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân tích đánh giá các chỉ tiêu về môi trường; tư vấn về môi trường; khảo sát điều tra, lập báo cáo và đánh giá tác động môi trường; giám sát môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |