1400101205-014 - CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG THÁP - CHI NHÁNH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ ĐỒNG THÁP - CHI NHÁNH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG | |
---|---|
Tên viết tắt | DOWASEN - CHI NHÁNH DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG |
Mã số thuế | 1400101205-014 |
Địa chỉ | Số 15/4, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HẬU |
Điện thoại | 0673 853 100 |
Ngày hoạt động | 2011-09-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1400101205-014 lần cuối vào 2024-01-01 10:13:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Vườn ươm cây |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Vườn ươm cây |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Vườn ươm cây |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư, sản phẩm chuyên ngành cấp thoát nước, dịch vụ đô thị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết:Sản xuất kinh doanh nước sạch phục vụ sinh hoạt, sản xuất và các nhu cầu khác |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom và vận chuyển rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng, khai thác, duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng đô thị, nông thôn (thoát nước) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình cống |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, khai thác, duy tu, bảo dưỡng cơ sở hạ tầng đô thị, nông thôn (cầu, đường, vỉa hè, công viên, cây xanh, điện chiếu sáng công cộng) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật tư, sản phẩm chuyên ngành cấp thoát nước, dịch vụ đô thị |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển, di dời đồ đạc cơ quan, gia đình, công trình xây dựng, vận chuyển phế liệu xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết:Tư vấn xây dựng.Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), hạ tầng kỹ thuật, lĩnh vực lắp thiết bị công trình, xây dựng và hoàn thiện. Thiết kế công trình cấp thoát nước.Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp (nhẹ, chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng), hạ tầng kỹ thuật |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh cơ quan, hộ gia đình |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ rút hầm cầu. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Chăm sóc hoa kiểng cơ quan, hộ gia đình |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ Chi tiết: Dịch vụ địa táng, hỏa táng và các dịch vụ kèm theo có liên quan |