1301057354 - CÔNG TY CỔ PHẦN DIC MÔI TRƯỜNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DIC MÔI TRƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DIC MOI TRUONG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DIC MOI TRUONG JSC |
Mã số thuế | 1301057354 |
Địa chỉ | 95D2 đường Hùng Vương, khu phố 4, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | TĂNG VĂN HƯNG |
Điện thoại | 0933535253 |
Ngày hoạt động | 2018-08-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1301057354 lần cuối vào 2023-12-21 17:19:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không sản xuất tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không sản xuất tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không sản xuất tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Sản xuất, khai thác và cung cấp nước sinh hoạt (không sản xuất , khai thác tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng hệ thống cấp thoát nước; xây dựng các bể xử lý nước thải và nước cấp; xây dựng hệ thống tưới tiêu (kênh), các bể chứa; xây dựng hệ thống nước thải; xây dựng nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, nhà máy năng lượng; khoan nguồn nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ lâm sản và động vật pháp luật cấm kinh doanh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng năng lượng mặt trời |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp và trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị và phụ tùng năng lượng mặt trời |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |