1201631060 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ HOMELAND
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ HOMELAND | |
---|---|
Tên quốc tế | HOMELAND INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOMELAND INVESTMENT TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 1201631060 |
Địa chỉ | Tổ 3, Ấp Hội Nhơn, Xã Hội Xuân, Huyện Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NAM NGHĨA Ngoài ra NGUYỄN NAM NGHĨA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0931571639 |
Ngày hoạt động | 2020-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cai Lậy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1201631060 lần cuối vào 2023-12-17 07:17:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị ngành gia công đá thiên nhiên. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu. Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu DO, FO. Bán buôn than đá, dầu thuỷ lực, than củi (trừ dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa và hạt nhựa. Bán buôn băng keo, băng dính các loại. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ dược phẩm, không tồn trữ hóa chất, không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa đường hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển, logistics, dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thiết kế công trình kỷ thuật hạ tầng đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thẩm tra thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |