1200100282 - CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ TIỀN GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ TIỀN GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN GIANG MECHANIC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIGIMEC |
Mã số thuế | 1200100282 |
Địa chỉ | Số 436 đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường 2, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN THÁI Ngoài ra LÊ VĂN THÁI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0733851149 - 385153 |
Ngày hoạt động | 2006-02-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1200100282 lần cuối vào 2024-01-15 15:02:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN TRƯƠNG THÀNH CÔNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát sông. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến xuất khẩu hàng thủy hải sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến xuất khẩu hàng rau quả. |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: - Xay xát lúa, gạo gia công. - Chế biến lương thực. |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản, đồ gỗ xuất khẩu. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất cơ khí. - Sản xuất, kinh doanh lưới B40 |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: - Đóng mới tàu thuyền, sà lan. - Đóng mới tàu cá, tàu hậu cần nghề cá vỏ thép và vỏ gỗ đi biển |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: Đóng mới các phương tiện nổi, bè cá. |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa tàu cá, tàu hậu cần nghề cá vỏ thép và vỏ gỗ đi biển |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh nước đá. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Nhập khẩu kinh doanh xe ô tô các loại, xe du lịch. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy sản, hải sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm gỗ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Nhập khẩu kinh doanh máy vi tính. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Nhập khẩu kinh doanh điện thoại di động. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Nhập khẩu kinh doanh các thiết bị văn phòng: máy in, máy fax. - Nhập khẩu máy móc, thiết bị để phục vụ cho chế biến thủy hải sản và rau quả. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh sản phẩm kim loại. - Nhập khẩu kinh doanh thép tấm, thép cây các loại, nhôm, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Nhập khẩu kinh doanh gỗ các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh sản phẩm nhựa. - Kinh doanh vật tư nông nghiệp, phân bón, thuốc trừ sâu. - Kinh doanh hoá chất phục vụ cho sản xuất. - Mua bán thuốc thú y gia súc, gia cầm, thủy sản. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu lương thực. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh rượu, bia. - Kinh doanh nước giải khát. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Kinh doanh vật liệu xây dựng. - Kinh doanh hàng trang trí nội thất. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Nhập khẩu kinh doanh hàng kim khí điện máy. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Cho thuê mặt bằng. - Kinh doanh bất động sản. - Đầu tư xây dựng chợ. |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thể thao. |