1101944133 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG QUẢNG THUẬN - LONG AN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG QUẢNG THUẬN - LONG AN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG THUAN - LONG AN INVESTMENT AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TUMICONS |
Mã số thuế | 1101944133 |
Địa chỉ | 17 - 18 Nguyễn Trọng Thế, Khu B, Thị Trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THUẦN Ngoài ra NGUYỄN VĂN THUẦN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983480939 |
Ngày hoạt động | 2020-03-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101944133 lần cuối vào 2023-12-17 23:50:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng, tu sửa và cải tạo nhà ở; nhà cao tầng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, bệnh viện, trường học, nhà làm việc, khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, nhà ga hàng không, khu thể thao trong nhà, bãi đỗ xe, bãi đỗ xe ngầm, kho chứa hàng, nhà phục vụ mục đích tôn giáo, tín ngưỡng. lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng đường sắt, hầm đường sắt, đường tàu điện ngầm, sơn đường sắt, lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công mặt đường, rải nhựa, rải bê tông, sơn đường và các hoạt động khác, lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi, hồ chứa, xây dựng và sửa chữa hệ thống nước thải, nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình phụ trợ và lắp đặt các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn, công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, bến tàu, cửa cống, đập và đê, hoạt động nạo vét đường thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng Chi tiết: Xây dựng nhà máy lọc dầu, công trình khai thác than, quặng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng nhà máy sản xuất hóa chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hoá chất khác, vật liệu xây dựng, chế biến thực phẩm |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời, mở rộng đường Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời,chia tách đất với cải tạo đất . |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các toà nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản; Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kính các loại (trừ gia công cơ khí, tải chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác; Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang, thiết bị nội thất; Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác; Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến; Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Lắp gương, kính; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá, Môi giới thương mại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng điện – điện tử, hàng điện lạnh, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết bán buôn thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điệnđiện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ), bán buôn thiết bị văn phòng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính các loại, bán buôn vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển bằng xe ô tô |