1101897081 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MĨ TÚ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MĨ TÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | MI TU TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MI TU CO.,LTD |
Mã số thuế | 1101897081 |
Địa chỉ | 136 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH KHẢI |
Điện thoại | 0399542418 |
Ngày hoạt động | 2018-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1101897081 lần cuối vào 2023-12-20 06:44:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải - Thu gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh từ một hoặc một nhóm người, cũng như nước mưa, thông qua mạng lưới cống rãnh, người đi thu gom, thùng chứa và các phương tiện vận chuyển khác (xe chở) - Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn Xử lý nước thải - Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải - Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi) bằng qui trình vật lý, hóa học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa - Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chức bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hóa chất vệ sinh |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom vận chuyển rác thải sinh hoạt, đảm bảo vệ sinh môi trường |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải công nghiệp, rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải sinh hoạt, đảm bảo vệ sinh môi trường |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiế: Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ dầu nhớt cặn và khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì giấy. Bán buôn các sản phẩm làm từ giấy. Bán buôn cửa cuốn, cầu thang máy, cửa chống cháy, cửa chống trộm, nhựa đường; Bán buôn mực in; Bán buôn phụ kiện may mặc và giày dép. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dược phẩm, hóa chất dùng trong nông nghiệp, vàng miếng, súng đạn, vũ khí thô sơ) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại nấm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành y tế |