1001184778-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẮT BỘ MRB.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẮT BỘ MRB.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |
---|---|
Tên quốc tế | MRB.LTD SAT.BO INVESTMENT COMPANY LIMITED BRANCH HANOI CITY |
Tên viết tắt | MRB.LTD.HANOI |
Mã số thuế | 1001184778-001 |
Địa chỉ | 32, Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN KHỞI ( sinh năm 1954 - Thái Bình) Ngoài ra LÊ XUÂN KHỞI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0888831932 |
Ngày hoạt động | 2019-06-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 1001184778-001 lần cuối vào 2023-12-18 07:51:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy móc, phần mềm tin học chuyên ngành phục vụ khảo sát thiết kế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, gia giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
5820 | Xuất bản phần mềm Chj tiết: Sản xuất phần mềm |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí. (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới, quảng cáo bất động sản, quản lý bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấy công trình hầm, đường sắt, đường sắt đô thị; thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng; thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế cơ điện công trình; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế quy hoạch đô thị; thiết kế tổng mặt bằng công trình xây dựng; tư vấn đầu tư công trình hầm, đường sắt, đường sắt đô thị; tư vấn đấu thầu; tư vấn đầu tư công trình cầu, đường bộ; tư vấn đầu tư công trình thủy lợi; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình hầm, đường sắt, đường sắt đô thị; thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; thẩm tra dự án; quản lý dự án đầu tư; khảo sát địa hình công trình xây dựng; khảo sát địa chất công trình xây dựng; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường - đường sắt, đường sắt đô thị; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm vật liệu xây dựng va các chỉ tiêu về địa chất, thủy văn, môi trường và các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp. |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |