1000890026-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP AN HUY VNC
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG CÔNG NGHIỆP AN HUY VNC | |
---|---|
Mã số thuế | 1000890026-002 |
Địa chỉ | Số nhà 30/13 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ QUANG HƯNG Ngoài ra VŨ QUANG HƯNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0976298119 |
Ngày hoạt động | 2020-01-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1000890026-002 lần cuối vào 2023-12-18 14:13:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống cọc bê tông, cọc bê tông cốt thép |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ rác thải độc hại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ rác thải độc hại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ phế liệu Nhà nước cấm) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (trừ các hoạt động Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng đường ống, hệ thống nước; xây dựng hệ thống xử lý nước. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng viễn thông) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước đô thị |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư, khu công nghiệp cao; xây dựng công trình ngầm. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp, y tế, thú y và các loại hóa chất Nhà nước cấm); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phụ liệu may mặc và dày dép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư (không bao gồm thiết kế công trình); Tư vấn môi trường: lập báo cáo môi trường, bản cam kết bảo vệ môi trường, báo cáo đánh giá tác động của môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |